Characters remaining: 500/500
Translation

hao mòn

Academic
Friendly

Từ "hao mòn" trong tiếng Việt có nghĩasự giảm sút, mất đi giá trị, chất lượng hoặc số lượng của một vật nào đó theo thời gian hoặc do sử dụng. thường được dùng để miêu tả tình trạng của đồ vật, sức khỏe, hoặc thậm chí tình cảm, ý chí, tinh thần.

dụ sử dụng:
  1. Vật chất:

    • "Chiếc xe của tôi đã hao mòn sau nhiều năm sử dụng." (Chiếc xe đã xuống cấp không còn như mới.)
  2. Sức khỏe:

    • "Sau khi bị bệnh nặng, sức khỏe của ông ấy đã hao mòn đi rất nhiều." (Sức khỏe đã giảm sút, không còn tốt như trước.)
  3. Tình cảm:

    • "Tình cảm giữa họ bắt đầu hao mòn sau nhiều năm không gặp nhau." (Tình cảm trở nên nhạt nhòa, không còn mạnh mẽ như trước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "hao mòn" có thể được dùng để miêu tả những điều trừu tượng hơn, như tâm trạng hay cảm xúc. dụ:
    • "Trong cuộc sống, nhiều người cảm thấy ước mơ của mình ngày một hao mòn khi đối mặt với thực tại."
Phân biệt các biến thể:
  • "Hao mòn" thường được dùng như một động từ. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hao mòn tài sản", "hao mòn sức lực", "hao mòn thời gian".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ "xuống cấp" có thể được coi một từ gần nghĩa với "hao mòn", nhưng "xuống cấp" thường chỉ dùng cho đồ vật hoặc cơ sở vật chất, trong khi "hao mòn" có thể chỉ cả các khía cạnh khác như sức khỏe hay tình cảm.
Từ liên quan:
  • "Hao phí": có nghĩatiêu tốn một cách không hiệu quả hoặc không cần thiết, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự giảm sút theo thời gian như "hao mòn". dụ: "Hao phí thời gian vào việc không cần thiết."
Tóm lại:

Từ "hao mòn" rất phong phú trong cách sử dụng có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống.

  1. tt Sút kém đi: Ruột tằm ngày một héo hon, tuyết sương ngày một hao mòn mình ve (K).

Comments and discussion on the word "hao mòn"